Characters remaining: 500/500
Translation

garand rifle

/'gærənd'raifl/
Academic
Friendly

Từ "garand rifle" (khẩu garand) một danh từ chỉ một loại súng trường (rifle) được thiết kế bởi John Garand, một kỹ sư người Canada đã làm việc cho quân đội Hoa Kỳ. Khẩu Garand nổi tiếng đã được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II trong cuộc chiến tranh Triều Tiên. Đây một trong những loại súng trường bán tự động đầu tiên được quân đội sử dụng.

Định Nghĩa:
  • Garand rifle: Khẩu súng trường bán tự động được thiết kế bởi John Garand, nổi tiếng trong quân đội Mỹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The soldiers were trained to use the Garand rifle effectively."
    • (Các binh sĩ được huấn luyện để sử dụng khẩu Garand một cách hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many historians argue that the introduction of the Garand rifle significantly improved the firepower of American troops during World War II."
    • (Nhiều nhà sử học cho rằng việc giới thiệu khẩu Garand đã cải thiện đáng kể hỏa lực của quân đội Mỹ trong Thế chiến II.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • M1 Garand: Đây tên đầy đủ của khẩu súng này, hay được gọi là M1 Garand. "M1" ký hiệu của mô hình súng, trong khi "Garand" tên của người thiết kế.
  • Garand action: Cách sử dụng để chỉ chế hoạt động của khẩu Garand, tức là cách nạp đạn bắn.
Từ gần giống:
  • Rifle: Súng trường, một loại súng nòng dài thường được sử dụng cho việc bắn chính xáckhoảng cách xa.
  • Bolt-action rifle: Súng trường chế nạp đạn bằng cách kéo cần gạt, khác với khẩu Garand bán tự động.
Từ đồng nghĩa:
  • Service rifle: Khẩu súng trường được sử dụng trong quân đội.
  • Automatic rifle: Súng trường tự động, khả năng bắn liên tục khi giữ .
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "garand rifle", nhưng có thể nói đến cụm từ như "fire a rifle" (bắn súng trường) để chỉ hành động sử dụng loại súng này.
Lưu ý:

Khi học từ "garand rifle", người học nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lịch sử quân sự hoặc công nghệ khí.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng

Synonyms

Comments and discussion on the word "garand rifle"